THỐNG KÊ VĂN BẢN ĐI KÝ SỐ |
(Từ đầu ngày 21/10/2021 đến hết ngày 18/10/2022) |
Thời điểm xuất báo cáo 18/10/2022 15:53 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên đơn vị |
Mã định danh |
Tổng VB |
VB có ký số |
VB không ký số |
1 |
Ban QLDA Đầu tư & Xây dựng |
000.14.65.H52 |
19 |
18 |
1 |
2 |
Bưu điện huyện Phù Yên |
093.01.99.H52 |
5 |
0 |
5 |
3 |
Phòng Dân tộc |
000.13.65.H52 |
29 |
21 |
8 |
4 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Phù Yên |
000.10.65.H52 |
1203 |
1107 |
96 |
5 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng |
000.06.65.H52 |
212 |
195 |
17 |
6 |
Phòng LĐ-TBXH |
000.08.65.H52 |
125 |
123 |
2 |
7 |
Phòng Nông nghiệp PTNT |
000.03.65.H52 |
194 |
191 |
3 |
8 |
Phòng Nội vụ |
000.07.65.H52 |
881 |
853 |
28 |
9 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
000.02.65.H52 |
414 |
389 |
25 |
10 |
Phòng Tài nguyên - Môi trường |
000.04.65.H52 |
203 |
202 |
1 |
11 |
Phòng Tư pháp |
000.09.65.H52 |
82 |
81 |
1 |
12 |
Phòng Văn hóa - Thông tin |
000.12.65.H52 |
342 |
338 |
4 |
13 |
Thanh tra huyện |
000.05.65.H52 |
48 |
48 |
0 |
14 |
Thị trấn Phù Yên |
000.19.65.H52 |
208 |
201 |
7 |
15 |
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp |
000.16.65.H52 |
15 |
7 |
8 |
16 |
Trung tâm phát triển quỹ đất |
000.17.65.H52 |
19 |
17 |
2 |
17 |
Trường TH&THCS Huy Hạ huyện Phù Yên |
040.10.65.H52 |
34 |
12 |
22 |
18 |
Trường MN Ban Mai huyện Phù Yên |
002.10.65.H52 |
2 |
0 |
2 |
19 |
Trường MN Hoa Ban, Mường Bang huyện Phù Yên |
006.10.65.H52 |
3 |
1 |
2 |
20 |
Trường MN Huy Bắc huyện Phù Yên |
008.10.65.H52 |
3 |
1 |
2 |
21 |
Trường MN Huy Tân huyện Phù Yên |
010.10.65.H52 |
5 |
0 |
5 |
22 |
Trường MN Sập Xa huyện Phù Yên |
018.10.65.H52 |
18 |
0 |
18 |
23 |
Trường MN Thủy Tiên, Tường Tiến huyện Phù Yên |
024.10.65.H52 |
1 |
0 |
1 |
24 |
Trường MN Ánh Dương huyện Phù Yên |
062.10.65.H52 |
2 |
0 |
2 |
25 |
Trường TDTBT TH&THCS Suối Tọ huyện Phù Yên |
049.10.65.H52 |
3 |
0 |
3 |
26 |
Trường TH Gia Phù huyện Phù Yên |
028.10.65.H52 |
1 |
0 |
1 |
27 |
Trường TH Mường Cơi huyện Phù Yên |
031.10.65.H52 |
5 |
0 |
5 |
28 |
Trường TH Quang Huy huyện Phù Yên |
032.10.65.H52 |
20 |
0 |
20 |
29 |
Trường TH Thị Trấn huyện Phù Yên |
030.10.65.H52 |
94 |
6 |
88 |
30 |
Trường TH&THCS Bắc Phong huyện Phù Yên |
055.10.65.H52 |
37 |
0 |
37 |
31 |
Trường TH&THCS Huy Bắc huyện Phù Yên |
039.10.65.H52 |
5 |
0 |
5 |
32 |
Trường TH&THCS Huy Thượng huyện Phù Yên |
042.10.65.H52 |
2 |
0 |
2 |
33 |
Trường TH&THCS Huy Tân huyện Phù Yên |
041.10.65.H52 |
17 |
0 |
17 |
34 |
Trường TH&THCS Huy Tường huyện Phù Yên |
060.10.65.H52 |
2 |
1 |
1 |
35 |
Trường TH&THCS Kim Bon huyện Phù Yên |
043.10.65.H52 |
14 |
9 |
5 |
36 |
Trường TH&THCS Mường Lang huyện Phù Yên |
046.10.65.H52 |
8 |
0 |
8 |
37 |
Trường TH&THCS Mường Thải huyện Phù Yên |
061.10.65.H52 |
4 |
0 |
4 |
38 |
Trường TH&THCS Tân Phong huyện Phù Yên |
051.10.65.H52 |
1 |
0 |
1 |
39 |
Trường THCS Gia Phù huyện Phù Yên |
033.10.65.H52 |
1 |
0 |
1 |
40 |
Trường THCS Mường Cơi huyện Phù Yên |
034.10.65.H52 |
8 |
0 |
8 |
41 |
Trường THCS Quang Huy huyện Phù Yên |
035.10.65.H52 |
13 |
0 |
13 |
42 |
Trường THCS Thị trấn Phù Yên |
036.10.65.H52 |
54 |
0 |
54 |
43 |
Trường THCS Võ Thị Sáu huyện Phù Yên |
037.10.65.H52 |
17 |
0 |
17 |
44 |
UBND Huyện Phù Yên |
000.00.65.H52 |
7744 |
2097 |
5647 |
45 |
Xã Bắc Phong |
000.20.65.H52 |
68 |
48 |
20 |
46 |
Xã Gia Phù |
000.22.65.H52 |
162 |
111 |
51 |
47 |
Xã Huy Bắc |
000.23.65.H52 |
69 |
31 |
38 |
48 |
Xã Huy Hạ |
000.24.65.H52 |
98 |
41 |
57 |
49 |
Xã Huy Tân |
000.25.65.H52 |
9 |
8 |
1 |
50 |
Xã Huy Tường |
000.27.65.H52 |
34 |
34 |
0 |
51 |
Xã Mường Bang |
000.29.65.H52 |
142 |
52 |
90 |
52 |
Xã Mường Cơi |
000.30.65.H52 |
52 |
36 |
16 |
53 |
Xã Mường Do |
000.31.65.H52 |
79 |
17 |
62 |
54 |
Xã Mường Lang |
000.32.65.H52 |
124 |
83 |
41 |
55 |
Xã Mường Thải |
000.33.65.H52 |
147 |
147 |
0 |
56 |
Xã Nam Phong |
000.34.65.H52 |
2 |
0 |
2 |
57 |
Xã Quang Huy |
000.35.65.H52 |
187 |
89 |
98 |
58 |
Xã Suối Bau |
000.37.65.H52 |
51 |
19 |
32 |
59 |
Xã Suối Tọ |
000.38.65.H52 |
89 |
76 |
13 |
60 |
Xã Sập Xa |
000.36.65.H52 |
38 |
0 |
38 |
61 |
Xã Tân Lang |
000.39.65.H52 |
196 |
147 |
49 |
62 |
Xã Tân Phong |
000.40.65.H52 |
2 |
0 |
2 |
63 |
Xã Tường Hạ |
000.41.65.H52 |
13 |
12 |
1 |
64 |
Xã Tường Phong |
000.42.65.H52 |
26 |
0 |
26 |
65 |
Xã Tường Phù |
000.43.65.H52 |
290 |
178 |
112 |
66 |
Xã Tường Thượng |
000.44.65.H52 |
96 |
0 |
96 |
67 |
Xã Tường Tiến |
000.45.65.H52 |
170 |
113 |
57 |
68 |
Xã Đá Đỏ |
000.21.65.H52 |
23 |
21 |
2 |
69 |
Trung tâm Truyền thông - Văn hoá |
000.15.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
70 |
Xã Kim Bon |
000.28.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
71 |
Trường MN Bình Minh, Đá Đỏ huyện Phù Yên |
003.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
72 |
Trường MN Gia Phù huyện Phù Yên |
005.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
73 |
Trường MN Hoa Đào ( Suối Bau) huyện Phù Yên |
007.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
74 |
Trường MN Huy Hạ huyện Phù Yên |
009.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
75 |
Trường MN Huy Thượng huyện Phù Yên |
012.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
76 |
Trường MN Huy Tường huyện Phù Yên |
011.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
77 |
Trường MN Mường Cơi huyện Phù Yên |
013.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
78 |
Trường MN Mường Do huyện Phù Yên |
014.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
79 |
Trường MN Mường Lang huyện Phù Yên |
015.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
80 |
Trường MN Mường Thải huyện Phù Yên |
016.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
81 |
Trường MN Mường Tấc huyện Phù Yên |
063.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
82 |
Trường MN Phong Lan, Nam Phong huyện Phù Yên |
017.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
83 |
Trường MN Quang Huy huyện Phù Yên |
025.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
84 |
Trường MN Sơn Ca Bắc Phong huyện Phù Yên |
019.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
85 |
Trường MN Thị Trấn Phù Yên |
026.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
86 |
Trường MN Tân Lang huyện Phù Yên |
020.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
87 |
Trường MN Tân Phong huyện Phù Yên |
021.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
88 |
Trường MN Tường Hạ huyện Phù Yên |
022.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
89 |
Trường MN Tường Phù huyện Phù Yên |
023.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
90 |
Trường MN Tường Thượng huyện Phù Yên |
027.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
91 |
Trường MN Ánh Sao, Kim bon huyện Phù Yên |
001.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
92 |
Trường MN Đà Giang huyện Phù Yên |
004.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
93 |
Trường TH Suối Tọ 2 huyện Phù Yên |
029.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
94 |
Trường TH&THCS Mường Bang huyện Phù Yên |
044.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
95 |
Trường TH&THCS Mường Do huyện Phù Yên |
045.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
96 |
Trường TH&THCS Nam Phong huyện Phù Yên |
056.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
97 |
Trường TH&THCS Suối Bau huyện Phù Yên |
048.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
98 |
Trường TH&THCS Sập Xa huyện Phù Yên |
047.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
99 |
Trường TH&THCS Tân Lang huyện Phù Yên |
050.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
100 |
Trường TH&THCS Tường Hạ huyện Phù Yên |
052.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
101 |
Trường TH&THCS Tường Phong huyện Phù Yên |
058.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
102 |
Trường TH&THCS Tường Thượng 1 huyện Phù Yên |
054.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
103 |
Trường TH&THCS Tường Thượng II huyện Phù Yên |
059.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
104 |
Trường TH&THCS Tường Tiến huyện Phù Yên |
057.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
105 |
Trường TH&THCS Tường phù huyện Phù Yên |
053.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
106 |
Trường TH&THCS Đá Đỏ huyện Phù Yên |
038.10.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
107 |
Xã Huy Thượng |
000.26.65.H52 |
0 |
0 |
0 |
108 |
Trung tâm y tế |
30.19.H52 |
0 |
0 |
0 |